Chuyển đổi thìa canh (Anh) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] sang đơn vị ccf [ccf]
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa canh (Anh) sang ccf
thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 tablespoon (UK) | 0.000000 ccf |
0.10 tablespoon (UK) | 0.000001 ccf |
1 tablespoon (UK) | 0.000006 ccf |
2 tablespoon (UK) | 0.000013 ccf |
3 tablespoon (UK) | 0.000019 ccf |
5 tablespoon (UK) | 0.000031 ccf |
10 tablespoon (UK) | 0.000063 ccf |
20 tablespoon (UK) | 0.000125 ccf |
50 tablespoon (UK) | 0.000314 ccf |
100 tablespoon (UK) | 0.000627 ccf |
1000 tablespoon (UK) | 0.006271 ccf |
Cách chuyển đổi thìa canh (Anh) sang ccf
1 tablespoon (UK) = 0.000006 ccf
1 ccf = 159458 tablespoon (UK)
Ví dụ
Convert 15 tablespoon (UK) to ccf:
15 tablespoon (UK) = 15 × 0.000006 ccf = 0.000094 ccf