Chuyển đổi lít sang thìa cà phê (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
lít [L, l]
thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]

lít

Định nghĩa:

thìa cà phê (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang thìa cà phê (Anh)

lít [L, l] thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
0.01 L, l 1.69 teaspoon (UK)
0.10 L, l 16.89 teaspoon (UK)
1 L, l 168.94 teaspoon (UK)
2 L, l 337.87 teaspoon (UK)
3 L, l 506.81 teaspoon (UK)
5 L, l 844.68 teaspoon (UK)
10 L, l 1689 teaspoon (UK)
20 L, l 3379 teaspoon (UK)
50 L, l 8447 teaspoon (UK)
100 L, l 16894 teaspoon (UK)
1000 L, l 168936 teaspoon (UK)

Cách chuyển đổi lít sang thìa cà phê (Anh)

1 L, l = 168.94 teaspoon (UK)

1 teaspoon (UK) = 0.005919 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to teaspoon (UK):
15 L, l = 15 × 168.94 teaspoon (UK) = 2534 teaspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác