Chuyển đổi lít sang thùng to
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị thùng to [hogshead]
lít
Định nghĩa:
thùng to
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít sang thùng to
lít [L, l] | thùng to [hogshead] |
---|---|
0.01 L, l | 0.000042 hogshead |
0.10 L, l | 0.000419 hogshead |
1 L, l | 0.004193 hogshead |
2 L, l | 0.008386 hogshead |
3 L, l | 0.0126 hogshead |
5 L, l | 0.0210 hogshead |
10 L, l | 0.0419 hogshead |
20 L, l | 0.0839 hogshead |
50 L, l | 0.2097 hogshead |
100 L, l | 0.4193 hogshead |
1000 L, l | 4.19 hogshead |
Cách chuyển đổi lít sang thùng to
1 L, l = 0.004193 hogshead
1 hogshead = 238.48 L, l
Ví dụ
Convert 15 L, l to hogshead:
15 L, l = 15 × 0.004193 hogshead = 0.062898 hogshead