Chuyển đổi lít sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
lít
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít sang gill (Anh)
lít [L, l] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 L, l | 0.0704 gi (UK) |
0.10 L, l | 0.7039 gi (UK) |
1 L, l | 7.04 gi (UK) |
2 L, l | 14.08 gi (UK) |
3 L, l | 21.12 gi (UK) |
5 L, l | 35.20 gi (UK) |
10 L, l | 70.39 gi (UK) |
20 L, l | 140.78 gi (UK) |
50 L, l | 351.95 gi (UK) |
100 L, l | 703.90 gi (UK) |
1000 L, l | 7039 gi (UK) |
Cách chuyển đổi lít sang gill (Anh)
1 L, l = 7.04 gi (UK)
1 gi (UK) = 0.142065 L, l
Ví dụ
Convert 15 L, l to gi (UK):
15 L, l = 15 × 7.04 gi (UK) = 105.59 gi (UK)