Chuyển đổi lít sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
lít [L, l]
acre-feet [ac*ft]

lít

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang acre-feet

lít [L, l] acre-feet [ac*ft]
0.01 L, l 0.000000 ac*ft
0.10 L, l 0.000000 ac*ft
1 L, l 0.000001 ac*ft
2 L, l 0.000002 ac*ft
3 L, l 0.000002 ac*ft
5 L, l 0.000004 ac*ft
10 L, l 0.000008 ac*ft
20 L, l 0.000016 ac*ft
50 L, l 0.000041 ac*ft
100 L, l 0.000081 ac*ft
1000 L, l 0.000811 ac*ft

Cách chuyển đổi lít sang acre-feet

1 L, l = 0.000001 ac*ft

1 ac*ft = 1233482 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to ac*ft:
15 L, l = 15 × 0.000001 ac*ft = 0.000012 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác