Chuyển đổi lít sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
lít [L, l]
gallon (Anh) [gal (UK)]

lít

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang gallon (Anh)

lít [L, l] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 L, l 0.002200 gal (UK)
0.10 L, l 0.0220 gal (UK)
1 L, l 0.2200 gal (UK)
2 L, l 0.4399 gal (UK)
3 L, l 0.6599 gal (UK)
5 L, l 1.10 gal (UK)
10 L, l 2.20 gal (UK)
20 L, l 4.40 gal (UK)
50 L, l 11.00 gal (UK)
100 L, l 22.00 gal (UK)
1000 L, l 219.97 gal (UK)

Cách chuyển đổi lít sang gallon (Anh)

1 L, l = 0.219969 gal (UK)

1 gal (UK) = 4.55 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to gal (UK):
15 L, l = 15 × 0.219969 gal (UK) = 3.30 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác