Chuyển đổi lít sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
lít [L, l]
foot gỗ [board foot]

lít

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang foot gỗ

lít [L, l] foot gỗ [board foot]
0.01 L, l 0.004238 board foot
0.10 L, l 0.0424 board foot
1 L, l 0.4238 board foot
2 L, l 0.8476 board foot
3 L, l 1.27 board foot
5 L, l 2.12 board foot
10 L, l 4.24 board foot
20 L, l 8.48 board foot
50 L, l 21.19 board foot
100 L, l 42.38 board foot
1000 L, l 423.78 board foot

Cách chuyển đổi lít sang foot gỗ

1 L, l = 0.423776 board foot

1 board foot = 2.36 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to board foot:
15 L, l = 15 × 0.423776 board foot = 6.36 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác