Chuyển đổi lít sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
lít [L, l]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

lít

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang cor (Kinh Thánh)

lít [L, l] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 L, l 0.000045 cor (Biblical)
0.10 L, l 0.000455 cor (Biblical)
1 L, l 0.004545 cor (Biblical)
2 L, l 0.009091 cor (Biblical)
3 L, l 0.0136 cor (Biblical)
5 L, l 0.0227 cor (Biblical)
10 L, l 0.0455 cor (Biblical)
20 L, l 0.0909 cor (Biblical)
50 L, l 0.2273 cor (Biblical)
100 L, l 0.4545 cor (Biblical)
1000 L, l 4.55 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi lít sang cor (Kinh Thánh)

1 L, l = 0.004545 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 220.00 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to cor (Biblical):
15 L, l = 15 × 0.004545 cor (Biblical) = 0.068182 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác