Chuyển đổi lít sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
lít
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít sang bath (Kinh Thánh)
lít [L, l] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 L, l | 0.000455 bath (Biblical) |
0.10 L, l | 0.004545 bath (Biblical) |
1 L, l | 0.0455 bath (Biblical) |
2 L, l | 0.0909 bath (Biblical) |
3 L, l | 0.1364 bath (Biblical) |
5 L, l | 0.2273 bath (Biblical) |
10 L, l | 0.4545 bath (Biblical) |
20 L, l | 0.9091 bath (Biblical) |
50 L, l | 2.27 bath (Biblical) |
100 L, l | 4.55 bath (Biblical) |
1000 L, l | 45.45 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi lít sang bath (Kinh Thánh)
1 L, l = 0.045455 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 22.00 L, l
Ví dụ
Convert 15 L, l to bath (Biblical):
15 L, l = 15 × 0.045455 bath (Biblical) = 0.681818 bath (Biblical)