Chuyển đổi lít sang inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị inch khối [in^3]
lít [L, l]
inch khối [in^3]

lít

Định nghĩa:

inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang inch khối

lít [L, l] inch khối [in^3]
0.01 L, l 0.6102 in^3
0.10 L, l 6.10 in^3
1 L, l 61.02 in^3
2 L, l 122.05 in^3
3 L, l 183.07 in^3
5 L, l 305.12 in^3
10 L, l 610.24 in^3
20 L, l 1220 in^3
50 L, l 3051 in^3
100 L, l 6102 in^3
1000 L, l 61024 in^3

Cách chuyển đổi lít sang inch khối

1 L, l = 61.02 in^3

1 in^3 = 0.016387 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to in^3:
15 L, l = 15 × 61.02 in^3 = 915.35 in^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác