Chuyển đổi lít sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
lít [L, l]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

lít

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang Taza (Tây Ban Nha)

lít [L, l] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 L, l 0.0423 Taza (Spanish)
0.10 L, l 0.4227 Taza (Spanish)
1 L, l 4.23 Taza (Spanish)
2 L, l 8.45 Taza (Spanish)
3 L, l 12.68 Taza (Spanish)
5 L, l 21.13 Taza (Spanish)
10 L, l 42.27 Taza (Spanish)
20 L, l 84.54 Taza (Spanish)
50 L, l 211.34 Taza (Spanish)
100 L, l 422.68 Taza (Spanish)
1000 L, l 4227 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi lít sang Taza (Tây Ban Nha)

1 L, l = 4.23 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 0.236588 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to Taza (Spanish):
15 L, l = 15 × 4.23 Taza (Spanish) = 63.40 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác