Chuyển đổi lít sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít [L, l] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
lít [L, l]
quart (Anh) [qt (UK)]

lít

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít sang quart (Anh)

lít [L, l] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 L, l 0.008799 qt (UK)
0.10 L, l 0.0880 qt (UK)
1 L, l 0.8799 qt (UK)
2 L, l 1.76 qt (UK)
3 L, l 2.64 qt (UK)
5 L, l 4.40 qt (UK)
10 L, l 8.80 qt (UK)
20 L, l 17.60 qt (UK)
50 L, l 43.99 qt (UK)
100 L, l 87.99 qt (UK)
1000 L, l 879.88 qt (UK)

Cách chuyển đổi lít sang quart (Anh)

1 L, l = 0.879877 qt (UK)

1 qt (UK) = 1.14 L, l

Ví dụ

Convert 15 L, l to qt (UK):
15 L, l = 15 × 0.879877 qt (UK) = 13.20 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi lít sang các đơn vị Âm lượng khác