Chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/phút [yd/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
yard/phút [yd/min]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]

yard/phút

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

yard/phút [yd/min] Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
0.01 yd/min 0.000000 deep)
0.10 yd/min 0.000001 deep)
1 yd/min 0.000010 deep)
2 yd/min 0.000020 deep)
3 yd/min 0.000030 deep)
5 yd/min 0.000050 deep)
10 yd/min 0.000100 deep)
20 yd/min 0.000200 deep)
50 yd/min 0.000501 deep)
100 yd/min 0.001002 deep)
1000 yd/min 0.0100 deep)

Cách chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

1 yd/min = 0.000010 deep)

1 deep) = 99843 yd/min

Ví dụ

Convert 15 yd/min to deep):
15 yd/min = 15 × 0.000010 deep) = 0.000150 deep)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến