Chuyển đổi yard/phút sang centimét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/phút [yd/min] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
yard/phút
Định nghĩa:
centimét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/phút sang centimét/phút
yard/phút [yd/min] | centimét/phút [cm/min] |
---|---|
0.01 yd/min | 0.9144 cm/min |
0.10 yd/min | 9.14 cm/min |
1 yd/min | 91.44 cm/min |
2 yd/min | 182.88 cm/min |
3 yd/min | 274.32 cm/min |
5 yd/min | 457.20 cm/min |
10 yd/min | 914.40 cm/min |
20 yd/min | 1829 cm/min |
50 yd/min | 4572 cm/min |
100 yd/min | 9144 cm/min |
1000 yd/min | 91440 cm/min |
Cách chuyển đổi yard/phút sang centimét/phút
1 yd/min = 91.44 cm/min
1 cm/min = 0.010936 yd/min
Ví dụ
Convert 15 yd/min to cm/min:
15 yd/min = 15 × 91.44 cm/min = 1372 cm/min