Chuyển đổi yard/phút sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/phút [yd/min] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
yard/phút
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/phút sang hải lý/giờ (Anh)
| yard/phút [yd/min] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 yd/min | 0.000296 kt (UK) |
| 0.10 yd/min | 0.002961 kt (UK) |
| 1 yd/min | 0.0296 kt (UK) |
| 2 yd/min | 0.0592 kt (UK) |
| 3 yd/min | 0.0888 kt (UK) |
| 5 yd/min | 0.1480 kt (UK) |
| 10 yd/min | 0.2961 kt (UK) |
| 20 yd/min | 0.5921 kt (UK) |
| 50 yd/min | 1.48 kt (UK) |
| 100 yd/min | 2.96 kt (UK) |
| 1000 yd/min | 29.61 kt (UK) |
Cách chuyển đổi yard/phút sang hải lý/giờ (Anh)
1 yd/min = 0.029605 kt (UK)
1 kt (UK) = 33.78 yd/min
Ví dụ
Convert 15 yd/min to kt (UK):
15 yd/min = 15 × 0.029605 kt (UK) = 0.444079 kt (UK)