Chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/phút [yd/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
yard/phút [yd/min]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

yard/phút

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

yard/phút [yd/min] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 yd/min 0.000000 water
0.10 yd/min 0.000001 water
1 yd/min 0.000010 water
2 yd/min 0.000021 water
3 yd/min 0.000031 water
5 yd/min 0.000051 water
10 yd/min 0.000103 water
20 yd/min 0.000206 water
50 yd/min 0.000514 water
100 yd/min 0.001028 water
1000 yd/min 0.0103 water

Cách chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 yd/min = 0.000010 water

1 water = 97290 yd/min

Ví dụ

Convert 15 yd/min to water:
15 yd/min = 15 × 0.000010 water = 0.000154 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến