Chuyển đổi yard/phút sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/phút [yd/min] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
yard/phút
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/phút sang centimét/giây
yard/phút [yd/min] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 yd/min | 0.0152 cm/s |
0.10 yd/min | 0.1524 cm/s |
1 yd/min | 1.52 cm/s |
2 yd/min | 3.05 cm/s |
3 yd/min | 4.57 cm/s |
5 yd/min | 7.62 cm/s |
10 yd/min | 15.24 cm/s |
20 yd/min | 30.48 cm/s |
50 yd/min | 76.20 cm/s |
100 yd/min | 152.40 cm/s |
1000 yd/min | 1524 cm/s |
Cách chuyển đổi yard/phút sang centimét/giây
1 yd/min = 1.52 cm/s
1 cm/s = 0.656168 yd/min
Ví dụ
Convert 15 yd/min to cm/s:
15 yd/min = 15 × 1.52 cm/s = 22.86 cm/s