Chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/phút [yd/min] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
yard/phút
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc Trái đất
| yard/phút [yd/min] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
|---|---|
| 0.01 yd/min | 0.000000 Earth's velocity |
| 0.10 yd/min | 0.000000 Earth's velocity |
| 1 yd/min | 0.000001 Earth's velocity |
| 2 yd/min | 0.000001 Earth's velocity |
| 3 yd/min | 0.000002 Earth's velocity |
| 5 yd/min | 0.000003 Earth's velocity |
| 10 yd/min | 0.000005 Earth's velocity |
| 20 yd/min | 0.000010 Earth's velocity |
| 50 yd/min | 0.000026 Earth's velocity |
| 100 yd/min | 0.000051 Earth's velocity |
| 1000 yd/min | 0.000512 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi yard/phút sang Vận tốc Trái đất
1 yd/min = 0.000001 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 1953084 yd/min
Ví dụ
Convert 15 yd/min to Earth's velocity:
15 yd/min = 15 × 0.000001 Earth's velocity = 0.000008 Earth's velocity