Chuyển đổi yard/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giờ [yd/h] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
yard/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
yard/giờ [yd/h] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 yd/h | 0.000000 water |
0.10 yd/h | 0.000000 water |
1 yd/h | 0.000000 water |
2 yd/h | 0.000000 water |
3 yd/h | 0.000001 water |
5 yd/h | 0.000001 water |
10 yd/h | 0.000002 water |
20 yd/h | 0.000003 water |
50 yd/h | 0.000009 water |
100 yd/h | 0.000017 water |
1000 yd/h | 0.000171 water |
Cách chuyển đổi yard/giờ sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 yd/h = 0.000000 water
1 water = 5837402 yd/h
Ví dụ
Convert 15 yd/h to water:
15 yd/h = 15 × 0.000000 water = 0.000003 water