Chuyển đổi yard/giờ sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giờ [yd/h] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
yard/giờ
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giờ sang feet/phút
| yard/giờ [yd/h] | feet/phút [ft/min] |
|---|---|
| 0.01 yd/h | 0.000500 ft/min |
| 0.10 yd/h | 0.005000 ft/min |
| 1 yd/h | 0.0500 ft/min |
| 2 yd/h | 0.1000 ft/min |
| 3 yd/h | 0.1500 ft/min |
| 5 yd/h | 0.2500 ft/min |
| 10 yd/h | 0.5000 ft/min |
| 20 yd/h | 1.0000 ft/min |
| 50 yd/h | 2.50 ft/min |
| 100 yd/h | 5.00 ft/min |
| 1000 yd/h | 50.00 ft/min |
Cách chuyển đổi yard/giờ sang feet/phút
1 yd/h = 0.050000 ft/min
1 ft/min = 20.00 yd/h
Ví dụ
Convert 15 yd/h to ft/min:
15 yd/h = 15 × 0.050000 ft/min = 0.750000 ft/min