Chuyển đổi yard/giờ sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giờ [yd/h] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
yard/giờ
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard/giờ sang Vận tốc Trái đất
| yard/giờ [yd/h] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
|---|---|
| 0.01 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 0.10 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 1 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 2 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 3 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 5 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 10 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 20 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 50 yd/h | 0.000000 Earth's velocity |
| 100 yd/h | 0.000001 Earth's velocity |
| 1000 yd/h | 0.000009 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi yard/giờ sang Vận tốc Trái đất
1 yd/h = 0.000000 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 117185039 yd/h
Ví dụ
Convert 15 yd/h to Earth's velocity:
15 yd/h = 15 × 0.000000 Earth's velocity = 0.000000 Earth's velocity