Chuyển đổi yard/giờ sang feet/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard/giờ [yd/h] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
yard/giờ [yd/h]
feet/giây [ft/s]

yard/giờ

Định nghĩa:

feet/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard/giờ sang feet/giây

yard/giờ [yd/h] feet/giây [ft/s]
0.01 yd/h 0.000008 ft/s
0.10 yd/h 0.000083 ft/s
1 yd/h 0.000833 ft/s
2 yd/h 0.001667 ft/s
3 yd/h 0.002500 ft/s
5 yd/h 0.004167 ft/s
10 yd/h 0.008333 ft/s
20 yd/h 0.0167 ft/s
50 yd/h 0.0417 ft/s
100 yd/h 0.0833 ft/s
1000 yd/h 0.8333 ft/s

Cách chuyển đổi yard/giờ sang feet/giây

1 yd/h = 0.000833 ft/s

1 ft/s = 1200 yd/h

Ví dụ

Convert 15 yd/h to ft/s:
15 yd/h = 15 × 0.000833 ft/s = 0.012500 ft/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến