Chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giây [mm/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
milimét/giây [mm/s]
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]

milimét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

milimét/giây [mm/s] Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
0.01 mm/s 0.000000 deep)
0.10 mm/s 0.000000 deep)
1 mm/s 0.000001 deep)
2 mm/s 0.000001 deep)
3 mm/s 0.000002 deep)
5 mm/s 0.000003 deep)
10 mm/s 0.000007 deep)
20 mm/s 0.000013 deep)
50 mm/s 0.000033 deep)
100 mm/s 0.000066 deep)
1000 mm/s 0.000657 deep)

Cách chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)

1 mm/s = 0.000001 deep)

1 deep) = 1521600 mm/s

Ví dụ

Convert 15 mm/s to deep):
15 mm/s = 15 × 0.000001 deep) = 0.000010 deep)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến