Chuyển đổi milimét/giây sang centimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giây [mm/s] sang đơn vị centimét/giờ [cm/h]
milimét/giây
Định nghĩa:
centimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/giây sang centimét/giờ
milimét/giây [mm/s] | centimét/giờ [cm/h] |
---|---|
0.01 mm/s | 3.60 cm/h |
0.10 mm/s | 36.00 cm/h |
1 mm/s | 360.00 cm/h |
2 mm/s | 720.00 cm/h |
3 mm/s | 1080 cm/h |
5 mm/s | 1800 cm/h |
10 mm/s | 3600 cm/h |
20 mm/s | 7200 cm/h |
50 mm/s | 18000 cm/h |
100 mm/s | 36000 cm/h |
1000 mm/s | 360000 cm/h |
Cách chuyển đổi milimét/giây sang centimét/giờ
1 mm/s = 360.00 cm/h
1 cm/h = 0.002778 mm/s
Ví dụ
Convert 15 mm/s to cm/h:
15 mm/s = 15 × 360.00 cm/h = 5400 cm/h