Chuyển đổi milimét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giây [mm/s] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
milimét/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi milimét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
milimét/giây [mm/s] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
---|---|
0.01 mm/s | 0.000019 kt (UK) |
0.10 mm/s | 0.000194 kt (UK) |
1 mm/s | 0.001943 kt (UK) |
2 mm/s | 0.003885 kt (UK) |
3 mm/s | 0.005828 kt (UK) |
5 mm/s | 0.009713 kt (UK) |
10 mm/s | 0.0194 kt (UK) |
20 mm/s | 0.0389 kt (UK) |
50 mm/s | 0.0971 kt (UK) |
100 mm/s | 0.1943 kt (UK) |
1000 mm/s | 1.94 kt (UK) |
Cách chuyển đổi milimét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
1 mm/s = 0.001943 kt (UK)
1 kt (UK) = 514.77 mm/s
Ví dụ
Convert 15 mm/s to kt (UK):
15 mm/s = 15 × 0.001943 kt (UK) = 0.029139 kt (UK)