Chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giây [mm/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
milimét/giây [mm/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

milimét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

milimét/giây [mm/s] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 mm/s 0.000000 water
0.10 mm/s 0.000000 water
1 mm/s 0.000001 water
2 mm/s 0.000001 water
3 mm/s 0.000002 water
5 mm/s 0.000003 water
10 mm/s 0.000007 water
20 mm/s 0.000013 water
50 mm/s 0.000034 water
100 mm/s 0.000067 water
1000 mm/s 0.000674 water

Cách chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 mm/s = 0.000001 water

1 water = 1482700 mm/s

Ví dụ

Convert 15 mm/s to water:
15 mm/s = 15 × 0.000001 water = 0.000010 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến