Chuyển đổi milimét/giây sang Mach (20°C, 1 atm)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giây [mm/s] sang đơn vị Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
milimét/giây [mm/s]
Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]

milimét/giây

Định nghĩa:

Mach (20°C, 1 atm)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét/giây sang Mach (20°C, 1 atm)

milimét/giây [mm/s] Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
0.01 mm/s 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
0.10 mm/s 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
1 mm/s 0.000003 Mach (20°C, 1 atm)
2 mm/s 0.000006 Mach (20°C, 1 atm)
3 mm/s 0.000009 Mach (20°C, 1 atm)
5 mm/s 0.000015 Mach (20°C, 1 atm)
10 mm/s 0.000029 Mach (20°C, 1 atm)
20 mm/s 0.000058 Mach (20°C, 1 atm)
50 mm/s 0.000146 Mach (20°C, 1 atm)
100 mm/s 0.000291 Mach (20°C, 1 atm)
1000 mm/s 0.002910 Mach (20°C, 1 atm)

Cách chuyển đổi milimét/giây sang Mach (20°C, 1 atm)

1 mm/s = 0.000003 Mach (20°C, 1 atm)

1 Mach (20°C, 1 atm) = 343600 mm/s

Ví dụ

Convert 15 mm/s to Mach (20°C, 1 atm):
15 mm/s = 15 × 0.000003 Mach (20°C, 1 atm) = 0.000044 Mach (20°C, 1 atm)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến