Chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi milimét/giây [mm/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
milimét/giây [mm/s]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]

milimét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

milimét/giây [mm/s] Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
0.01 mm/s 0.000000 first
0.10 mm/s 0.000000 first
1 mm/s 0.000000 first
2 mm/s 0.000000 first
3 mm/s 0.000000 first
5 mm/s 0.000001 first
10 mm/s 0.000001 first
20 mm/s 0.000003 first
50 mm/s 0.000006 first
100 mm/s 0.000013 first
1000 mm/s 0.000127 first

Cách chuyển đổi milimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

1 mm/s = 0.000000 first

1 first = 7900000 mm/s

Ví dụ

Convert 15 mm/s to first:
15 mm/s = 15 × 0.000000 first = 0.000002 first

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến