Chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
mét/giây
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
mét/giây [m/s] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
---|---|
0.01 m/s | 0.000007 deep) |
0.10 m/s | 0.000066 deep) |
1 m/s | 0.000657 deep) |
2 m/s | 0.001314 deep) |
3 m/s | 0.001972 deep) |
5 m/s | 0.003286 deep) |
10 m/s | 0.006572 deep) |
20 m/s | 0.0131 deep) |
50 m/s | 0.0329 deep) |
100 m/s | 0.0657 deep) |
1000 m/s | 0.6572 deep) |
Cách chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 m/s = 0.000657 deep)
1 deep) = 1522 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to deep):
15 m/s = 15 × 0.000657 deep) = 0.009858 deep)