Chuyển đổi mét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
mét/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
| mét/giây [m/s] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 m/s | 0.0194 kt (UK) |
| 0.10 m/s | 0.1943 kt (UK) |
| 1 m/s | 1.94 kt (UK) |
| 2 m/s | 3.89 kt (UK) |
| 3 m/s | 5.83 kt (UK) |
| 5 m/s | 9.71 kt (UK) |
| 10 m/s | 19.43 kt (UK) |
| 20 m/s | 38.85 kt (UK) |
| 50 m/s | 97.13 kt (UK) |
| 100 m/s | 194.26 kt (UK) |
| 1000 m/s | 1943 kt (UK) |
Cách chuyển đổi mét/giây sang hải lý/giờ (Anh)
1 m/s = 1.94 kt (UK)
1 kt (UK) = 0.514773 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to kt (UK):
15 m/s = 15 × 1.94 kt (UK) = 29.14 kt (UK)