Chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
mét/giây
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc Trái đất
mét/giây [m/s] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
---|---|
0.01 m/s | 0.000000 Earth's velocity |
0.10 m/s | 0.000003 Earth's velocity |
1 m/s | 0.000034 Earth's velocity |
2 m/s | 0.000067 Earth's velocity |
3 m/s | 0.000101 Earth's velocity |
5 m/s | 0.000168 Earth's velocity |
10 m/s | 0.000336 Earth's velocity |
20 m/s | 0.000672 Earth's velocity |
50 m/s | 0.001680 Earth's velocity |
100 m/s | 0.003360 Earth's velocity |
1000 m/s | 0.0336 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc Trái đất
1 m/s = 0.000034 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 29765 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to Earth's velocity:
15 m/s = 15 × 0.000034 Earth's velocity = 0.000504 Earth's velocity