Chuyển đổi mét/giây sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
mét/giây
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang dặm/giây
| mét/giây [m/s] | dặm/giây [mi/s] |
|---|---|
| 0.01 m/s | 0.000006 mi/s |
| 0.10 m/s | 0.000062 mi/s |
| 1 m/s | 0.000621 mi/s |
| 2 m/s | 0.001243 mi/s |
| 3 m/s | 0.001864 mi/s |
| 5 m/s | 0.003107 mi/s |
| 10 m/s | 0.006214 mi/s |
| 20 m/s | 0.0124 mi/s |
| 50 m/s | 0.0311 mi/s |
| 100 m/s | 0.0621 mi/s |
| 1000 m/s | 0.6214 mi/s |
Cách chuyển đổi mét/giây sang dặm/giây
1 m/s = 0.000621 mi/s
1 mi/s = 1609 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to mi/s:
15 m/s = 15 × 0.000621 mi/s = 0.009321 mi/s