Chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
mét/giây
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
| mét/giây [m/s] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
|---|---|
| 0.01 m/s | 0.000001 third |
| 0.10 m/s | 0.000006 third |
| 1 m/s | 0.000060 third |
| 2 m/s | 0.000120 third |
| 3 m/s | 0.000180 third |
| 5 m/s | 0.000300 third |
| 10 m/s | 0.000600 third |
| 20 m/s | 0.001200 third |
| 50 m/s | 0.002999 third |
| 100 m/s | 0.005999 third |
| 1000 m/s | 0.0600 third |
Cách chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 m/s = 0.000060 third
1 third = 16670 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to third:
15 m/s = 15 × 0.000060 third = 0.000900 third