Chuyển đổi mét/giây sang dặm/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
mét/giây [m/s]
dặm/giờ [mi/h]

mét/giây

Định nghĩa:

dặm/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/giây sang dặm/giờ

mét/giây [m/s] dặm/giờ [mi/h]
0.01 m/s 0.0224 mi/h
0.10 m/s 0.2237 mi/h
1 m/s 2.24 mi/h
2 m/s 4.47 mi/h
3 m/s 6.71 mi/h
5 m/s 11.18 mi/h
10 m/s 22.37 mi/h
20 m/s 44.74 mi/h
50 m/s 111.85 mi/h
100 m/s 223.69 mi/h
1000 m/s 2237 mi/h

Cách chuyển đổi mét/giây sang dặm/giờ

1 m/s = 2.24 mi/h

1 mi/h = 0.447040 m/s

Ví dụ

Convert 15 m/s to mi/h:
15 m/s = 15 × 2.24 mi/h = 33.55 mi/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến