Chuyển đổi mét/giây sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
mét/giây
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang hải lý/giờ
mét/giây [m/s] | hải lý/giờ [kt, kn] |
---|---|
0.01 m/s | 0.0194 kt, kn |
0.10 m/s | 0.1944 kt, kn |
1 m/s | 1.94 kt, kn |
2 m/s | 3.89 kt, kn |
3 m/s | 5.83 kt, kn |
5 m/s | 9.72 kt, kn |
10 m/s | 19.44 kt, kn |
20 m/s | 38.88 kt, kn |
50 m/s | 97.19 kt, kn |
100 m/s | 194.38 kt, kn |
1000 m/s | 1944 kt, kn |
Cách chuyển đổi mét/giây sang hải lý/giờ
1 m/s = 1.94 kt, kn
1 kt, kn = 0.514444 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to kt, kn:
15 m/s = 15 × 1.94 kt, kn = 29.16 kt, kn