Chuyển đổi mét/giây sang centimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị centimét/giờ [cm/h]
mét/giây
Định nghĩa:
centimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang centimét/giờ
mét/giây [m/s] | centimét/giờ [cm/h] |
---|---|
0.01 m/s | 3600 cm/h |
0.10 m/s | 36000 cm/h |
1 m/s | 360000 cm/h |
2 m/s | 720000 cm/h |
3 m/s | 1080000 cm/h |
5 m/s | 1800000 cm/h |
10 m/s | 3600000 cm/h |
20 m/s | 7200000 cm/h |
50 m/s | 18000000 cm/h |
100 m/s | 36000000 cm/h |
1000 m/s | 360000000 cm/h |
Cách chuyển đổi mét/giây sang centimét/giờ
1 m/s = 360000 cm/h
1 cm/h = 0.000003 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to cm/h:
15 m/s = 15 × 360000 cm/h = 5400000 cm/h