Chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
mét/giây
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
mét/giây [m/s] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 m/s | 0.000001 first |
0.10 m/s | 0.000013 first |
1 m/s | 0.000127 first |
2 m/s | 0.000253 first |
3 m/s | 0.000380 first |
5 m/s | 0.000633 first |
10 m/s | 0.001266 first |
20 m/s | 0.002532 first |
50 m/s | 0.006329 first |
100 m/s | 0.0127 first |
1000 m/s | 0.1266 first |
Cách chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 m/s = 0.000127 first
1 first = 7900 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to first:
15 m/s = 15 × 0.000127 first = 0.001899 first