Chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
mét/giây [m/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

mét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

mét/giây [m/s] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 m/s 0.000007 water
0.10 m/s 0.000067 water
1 m/s 0.000674 water
2 m/s 0.001349 water
3 m/s 0.002023 water
5 m/s 0.003372 water
10 m/s 0.006744 water
20 m/s 0.0135 water
50 m/s 0.0337 water
100 m/s 0.0674 water
1000 m/s 0.6744 water

Cách chuyển đổi mét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 m/s = 0.000674 water

1 water = 1483 m/s

Ví dụ

Convert 15 m/s to water:
15 m/s = 15 × 0.000674 water = 0.010117 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến