Chuyển đổi mét/giây sang dặm/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị dặm/phút [mi/min]
mét/giây [m/s]
dặm/phút [mi/min]

mét/giây

Định nghĩa:

dặm/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/giây sang dặm/phút

mét/giây [m/s] dặm/phút [mi/min]
0.01 m/s 0.000373 mi/min
0.10 m/s 0.003728 mi/min
1 m/s 0.0373 mi/min
2 m/s 0.0746 mi/min
3 m/s 0.1118 mi/min
5 m/s 0.1864 mi/min
10 m/s 0.3728 mi/min
20 m/s 0.7456 mi/min
50 m/s 1.86 mi/min
100 m/s 3.73 mi/min
1000 m/s 37.28 mi/min

Cách chuyển đổi mét/giây sang dặm/phút

1 m/s = 0.037282 mi/min

1 mi/min = 26.82 m/s

Ví dụ

Convert 15 m/s to mi/min:
15 m/s = 15 × 0.037282 mi/min = 0.559234 mi/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến