Chuyển đổi mét/giây sang feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
mét/giây
Định nghĩa:
feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang feet/giờ
mét/giây [m/s] | feet/giờ [ft/h] |
---|---|
0.01 m/s | 118.11 ft/h |
0.10 m/s | 1181 ft/h |
1 m/s | 11811 ft/h |
2 m/s | 23622 ft/h |
3 m/s | 35433 ft/h |
5 m/s | 59055 ft/h |
10 m/s | 118110 ft/h |
20 m/s | 236220 ft/h |
50 m/s | 590551 ft/h |
100 m/s | 1181102 ft/h |
1000 m/s | 11811019 ft/h |
Cách chuyển đổi mét/giây sang feet/giờ
1 m/s = 11811 ft/h
1 ft/h = 0.000085 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to ft/h:
15 m/s = 15 × 11811 ft/h = 177165 ft/h