Chuyển đổi mét/giây sang kilômét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giây [m/s] sang đơn vị kilômét/giờ [km/h]
mét/giây
Định nghĩa:
kilômét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giây sang kilômét/giờ
mét/giây [m/s] | kilômét/giờ [km/h] |
---|---|
0.01 m/s | 0.0360 km/h |
0.10 m/s | 0.3600 km/h |
1 m/s | 3.60 km/h |
2 m/s | 7.20 km/h |
3 m/s | 10.80 km/h |
5 m/s | 18.00 km/h |
10 m/s | 36.00 km/h |
20 m/s | 72.00 km/h |
50 m/s | 180.00 km/h |
100 m/s | 360.00 km/h |
1000 m/s | 3600 km/h |
Cách chuyển đổi mét/giây sang kilômét/giờ
1 m/s = 3.60 km/h
1 km/h = 0.277778 m/s
Ví dụ
Convert 15 m/s to km/h:
15 m/s = 15 × 3.60 km/h = 54.00 km/h