Chuyển đổi mét/phút sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/phút [m/min] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
mét/phút
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/phút sang yard/giây
| mét/phút [m/min] | yard/giây [yd/s] |
|---|---|
| 0.01 m/min | 0.000182 yd/s |
| 0.10 m/min | 0.001823 yd/s |
| 1 m/min | 0.0182 yd/s |
| 2 m/min | 0.0365 yd/s |
| 3 m/min | 0.0547 yd/s |
| 5 m/min | 0.0911 yd/s |
| 10 m/min | 0.1823 yd/s |
| 20 m/min | 0.3645 yd/s |
| 50 m/min | 0.9113 yd/s |
| 100 m/min | 1.82 yd/s |
| 1000 m/min | 18.23 yd/s |
Cách chuyển đổi mét/phút sang yard/giây
1 m/min = 0.018227 yd/s
1 yd/s = 54.86 m/min
Ví dụ
Convert 15 m/min to yd/s:
15 m/min = 15 × 0.018227 yd/s = 0.273403 yd/s