Chuyển đổi mét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/phút [m/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
mét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
| mét/phút [m/min] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
|---|---|
| 0.01 m/min | 0.000000 deep) |
| 0.10 m/min | 0.000001 deep) |
| 1 m/min | 0.000011 deep) |
| 2 m/min | 0.000022 deep) |
| 3 m/min | 0.000033 deep) |
| 5 m/min | 0.000055 deep) |
| 10 m/min | 0.000110 deep) |
| 20 m/min | 0.000219 deep) |
| 50 m/min | 0.000548 deep) |
| 100 m/min | 0.001095 deep) |
| 1000 m/min | 0.0110 deep) |
Cách chuyển đổi mét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 m/min = 0.000011 deep)
1 deep) = 91296 m/min
Ví dụ
Convert 15 m/min to deep):
15 m/min = 15 × 0.000011 deep) = 0.000164 deep)