Chuyển đổi mét/phút sang feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/phút [m/min] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
mét/phút
Định nghĩa:
feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/phút sang feet/giờ
| mét/phút [m/min] | feet/giờ [ft/h] |
|---|---|
| 0.01 m/min | 1.97 ft/h |
| 0.10 m/min | 19.69 ft/h |
| 1 m/min | 196.85 ft/h |
| 2 m/min | 393.70 ft/h |
| 3 m/min | 590.55 ft/h |
| 5 m/min | 984.25 ft/h |
| 10 m/min | 1969 ft/h |
| 20 m/min | 3937 ft/h |
| 50 m/min | 9843 ft/h |
| 100 m/min | 19685 ft/h |
| 1000 m/min | 196850 ft/h |
Cách chuyển đổi mét/phút sang feet/giờ
1 m/min = 196.85 ft/h
1 ft/h = 0.005080 m/min
Ví dụ
Convert 15 m/min to ft/h:
15 m/min = 15 × 196.85 ft/h = 2953 ft/h