Chuyển đổi mét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/phút [m/min] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
mét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ nhất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
mét/phút [m/min] | Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first] |
---|---|
0.01 m/min | 0.000000 first |
0.10 m/min | 0.000000 first |
1 m/min | 0.000002 first |
2 m/min | 0.000004 first |
3 m/min | 0.000006 first |
5 m/min | 0.000011 first |
10 m/min | 0.000021 first |
20 m/min | 0.000042 first |
50 m/min | 0.000105 first |
100 m/min | 0.000211 first |
1000 m/min | 0.002110 first |
Cách chuyển đổi mét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất
1 m/min = 0.000002 first
1 first = 474000 m/min
Ví dụ
Convert 15 m/min to first:
15 m/min = 15 × 0.000002 first = 0.000032 first