Chuyển đổi mét/phút sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/phút [m/min] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
mét/phút [m/min]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

mét/phút

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/phút sang hải lý/giờ (Anh)

mét/phút [m/min] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 m/min 0.000324 kt (UK)
0.10 m/min 0.003238 kt (UK)
1 m/min 0.0324 kt (UK)
2 m/min 0.0648 kt (UK)
3 m/min 0.0971 kt (UK)
5 m/min 0.1619 kt (UK)
10 m/min 0.3238 kt (UK)
20 m/min 0.6475 kt (UK)
50 m/min 1.62 kt (UK)
100 m/min 3.24 kt (UK)
1000 m/min 32.38 kt (UK)

Cách chuyển đổi mét/phút sang hải lý/giờ (Anh)

1 m/min = 0.032377 kt (UK)

1 kt (UK) = 30.89 m/min

Ví dụ

Convert 15 m/min to kt (UK):
15 m/min = 15 × 0.032377 kt (UK) = 0.485651 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến