Chuyển đổi mét/phút sang hải lý/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/phút [m/min] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
mét/phút [m/min]
hải lý/giờ [kt, kn]

mét/phút

Định nghĩa:

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/phút sang hải lý/giờ

mét/phút [m/min] hải lý/giờ [kt, kn]
0.01 m/min 0.000324 kt, kn
0.10 m/min 0.003240 kt, kn
1 m/min 0.0324 kt, kn
2 m/min 0.0648 kt, kn
3 m/min 0.0972 kt, kn
5 m/min 0.1620 kt, kn
10 m/min 0.3240 kt, kn
20 m/min 0.6479 kt, kn
50 m/min 1.62 kt, kn
100 m/min 3.24 kt, kn
1000 m/min 32.40 kt, kn

Cách chuyển đổi mét/phút sang hải lý/giờ

1 m/min = 0.032397 kt, kn

1 kt, kn = 30.87 m/min

Ví dụ

Convert 15 m/min to kt, kn:
15 m/min = 15 × 0.032397 kt, kn = 0.485961 kt, kn

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến