Chuyển đổi mét/giờ sang yard/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
mét/giờ [m/h]
yard/giây [yd/s]

mét/giờ

Định nghĩa:

yard/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/giờ sang yard/giây

mét/giờ [m/h] yard/giây [yd/s]
0.01 m/h 0.000003 yd/s
0.10 m/h 0.000030 yd/s
1 m/h 0.000304 yd/s
2 m/h 0.000608 yd/s
3 m/h 0.000911 yd/s
5 m/h 0.001519 yd/s
10 m/h 0.003038 yd/s
20 m/h 0.006076 yd/s
50 m/h 0.0152 yd/s
100 m/h 0.0304 yd/s
1000 m/h 0.3038 yd/s

Cách chuyển đổi mét/giờ sang yard/giây

1 m/h = 0.000304 yd/s

1 yd/s = 3292 m/h

Ví dụ

Convert 15 m/h to yd/s:
15 m/h = 15 × 0.000304 yd/s = 0.004557 yd/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến