Chuyển đổi mét/giờ sang feet/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
mét/giờ
Định nghĩa:
feet/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang feet/giây
mét/giờ [m/h] | feet/giây [ft/s] |
---|---|
0.01 m/h | 0.000009 ft/s |
0.10 m/h | 0.000091 ft/s |
1 m/h | 0.000911 ft/s |
2 m/h | 0.001823 ft/s |
3 m/h | 0.002734 ft/s |
5 m/h | 0.004557 ft/s |
10 m/h | 0.009113 ft/s |
20 m/h | 0.0182 ft/s |
50 m/h | 0.0456 ft/s |
100 m/h | 0.0911 ft/s |
1000 m/h | 0.9113 ft/s |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang feet/giây
1 m/h = 0.000911 ft/s
1 ft/s = 1097 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to ft/s:
15 m/h = 15 × 0.000911 ft/s = 0.013670 ft/s