Chuyển đổi mét/giờ sang feet/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/giờ [m/h] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
mét/giờ
Định nghĩa:
feet/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/giờ sang feet/phút
| mét/giờ [m/h] | feet/phút [ft/min] |
|---|---|
| 0.01 m/h | 0.000547 ft/min |
| 0.10 m/h | 0.005468 ft/min |
| 1 m/h | 0.0547 ft/min |
| 2 m/h | 0.1094 ft/min |
| 3 m/h | 0.1640 ft/min |
| 5 m/h | 0.2734 ft/min |
| 10 m/h | 0.5468 ft/min |
| 20 m/h | 1.09 ft/min |
| 50 m/h | 2.73 ft/min |
| 100 m/h | 5.47 ft/min |
| 1000 m/h | 54.68 ft/min |
Cách chuyển đổi mét/giờ sang feet/phút
1 m/h = 0.054681 ft/min
1 ft/min = 18.29 m/h
Ví dụ
Convert 15 m/h to ft/min:
15 m/h = 15 × 0.054681 ft/min = 0.820210 ft/min